Có 2 kết quả:

弥撒 mí sa ㄇㄧˊ 彌撒 mí sa ㄇㄧˊ

1/2

mí sa ㄇㄧˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(Catholic) Mass

Bình luận 0

mí sa ㄇㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(Catholic) Mass

Bình luận 0